Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-HM
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-HM
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-HM
Chi tiết sản phẩm
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-HM
Giá: 10.880.000 VNĐ
Mã: IB9389-HM
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-HM
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.
- Ống kính: f2.8~12mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro.
- Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Chức năng phát hiện chuyển động thông minh và hạn chế báo động giả.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Nhiệt độ hoạt động: -30°C ~ 60°C.
Lượt xem: 393
Đặc tính kỹ thuật
Camera Features | ||
Image Sensor | 1/2.7 inch Progressive CMOS | |
Max. Resolution | 2560×1920 (5MP) | |
Lens Type | Vari-focal, Manual Focus | |
Focal Length | f2.8~12mm | |
Aperture | F1.4 ~ F2.8 | |
Auto-iris | DC-iris | |
Field of View | 30° ~ 81° (Horizontal) 23° ~ 60° (Vertical) 38° ~ 104° (Diagonal) |
|
Shutter Time | 1/5 sec. to 1/32,000 sec. | |
Minimum Illumination |
|
|
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built-in) | |
On-board Storage | Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot Seamless Recording |
|
WDR Technology | WDR Pro | |
Day/Night | Yes | |
Removable IR-cut Filter | Yes | |
IR Illuminators | Built-in IR illuminators, effective up to 30 meters with Smart IR, IR LED*2 | |
Tilt Range | 90° | |
Rotation Range | 180° | |
Video | ||
Video Compression | H.265, H.264, MJPEG | |
Maximum Frame Rate | 30 fps @ 2560×1920 60 fps @ 1920×1080 |
|
Maximum Streams | 3 simultaneous streams | |
S/N Ratio | 53dB | |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bit rate control, Smart Stream III | |
Image Settings | Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, HLC, defog, 3DNR, DIS, video rotation | |
Dynamic Range | 120 dB | |
Network | ||
Users | Live viewing for up to 10 clients | |
Protocols | 802.1X, ARP, CIFS/SMB, CoS, DDNS, DHCP, DNS, FTP, HTTP, HTTPS, ICMP, IGMP, IPv4, IPv6, NTP, PPPoE, QoS, RTSP/RTP/RTCP, SMTP, SNMP, SSL, TCP/IP, TLS, UDP, UPnP | |
Interface | 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45) | |
ONVIF | Supported, specification available at www.onvif.org | |
Solution Integration | ||
Video Motion Detection | Five-window video motion detection | |
VCA | Standard VCA (optional) | |
VADP Package | Trend Micro IoT Security, Smart Motion Detection*, Stratocast (support) | |
Alarm and Event | ||
Alarm Triggers | Motion detection, manual trigger, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, SD card life expectancy, shock detection, cybersecurity events (block brute force attack, block cyber attack, quarantine event) | |
Alarm Events | Event notification via email, HTTP, FTP, NAS server, SD card File upload via email, HTTP, FTP, NAS server, SD card |
|
General | ||
Connectors | RJ-45 cable connector for Network 10/100 Mbps PoE connection*1 | |
LED Indicator | System power and status indicator | |
Power Input | IEEE 802.3af PoE Class 0 | |
Power Consumption | Max. 9.5W (Heater on) Max. 5.5W (Heater off) |
|
Dimensions | Ø 86 x 327 mm | |
Weight | 1,077 g | |
Casing | IP66, IK10 (Metal Housing) | |
Working Temperature | -30°C ~ 60°C |
- Bảo hành: 24 tháng.