Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek FD8167A
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek FD8167A
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek FD8167A
Chi tiết sản phẩm
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek FD8167A
Giá: 6.250.000 VNĐ
Mã: FD8167A
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek FD8167A
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch Progressive CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 1920 x 1080 (2 Megapixel).
- Tốc độ khung hình: 30fps@ 1920 x 1080.
- Ống kính: f = 2.8~12mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét, hỗ trợ Smart IR.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.
- Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả băng thông.
- Chức năng giảm nhiễu 3DNR.
- Công nghệ chống ngược sáng WDR Enhance.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD/ SDHC/ SDXC.
- Nguồn điện: PoE 802.3af.
Lượt xem: 655
Thông số kỹ Thuật
Model | FD8167A |
Camera Features | |
Image Sensor | 1/2.9 inch Progressive CMOS |
Maximum Resolution | 1920 x 1080 (2MP) |
Lens Type | Vari-focal, Manual |
Focal Length | f= 2.8~12mm |
Aperture | F1.4~F2.4 |
Auto Iris | DC-Iris |
Field of View | 33.1°~96.6° (Horizontal); 18.9°~53.4° (Vertical); 35.3°~101.9° (Diagonal) |
Shutter Time | 1/5s ~1/32,000s |
WDR Technology | WDR Enhanced |
Minimum Illumination | 0.05 Lux @ F1.4 (Color); 0.01 Lux @ F1.4 (B/W) |
Day/Night | Removable IR-cut filter for day & night function |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in,12x built in) |
IR Illuminators | Built-in IR illuminators, effective up to 20 meters with Smart IR (IR LED*8) |
On-board Storage | MicroSD/SDHC/SDXC card slot; Seamless Recording |
Video | |
Compression | H264, MJPEG |
Maximum Streams | 4 simultaneous streams |
Dynamic Range | 69.4 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bitrate, Smart Stream II |
Image Settings | Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, 3D noise reduction, video rotation, defog |
Network | |
User | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP,ARP, SSL, TLS |
Interface | 10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ45) |
Intelligent Video | |
Video Motion Detection | Five-window video motion detection |
General | |
Connectors | RJ-45 for Network/PoE connection |
Power Input | IEEE 802.3af PoE Class 0 |
Power Consumption | Max. 8.5W |
Dimensions | Ø 129 x 94 mm |
Weight | Net: 416.4 g |
- Sản xuất tại Taiwan.
- Bảo hành 24 tháng.