Camera IP không dây hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek IB8360-W
Camera IP không dây hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek IB8360-W
Camera IP không dây hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek IB8360-W
Chi tiết sản phẩm
-Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
-Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel (1920 x 1080).
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC.
-Ống kính: 3.6mm (Fixed-focal).
-Góc quan sát theo chiều ngang: 89º (H), theo chiều dọc: 46º (V), theo phương chéo: 105º (D).
-Số đèn LED hồng ngoại: 10 đèn IR LED.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 12 mét.
-Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
-Chức năng chống ngược sáng WRD Enhanced.
-Chuẩn kết nối Wifi (không dây): 802.11b/g/n WLAN.
-SNV (Supreme Night Visibility) for Low Light Conditions.
-Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả băng thông.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Nguồn điện cung cấp: 12VDC/ 1.5A.
-Công suất tiêu thụ: Tối đa 6.1W.
-Kích thước: 99.22 x 74.47 x 163.53mm.
-Trọng lượng: 195g.
Đặc tính kỹ thuật
Model | IB8360-W |
System Information | |
CPU | Multimedia SoC (System-on-Chip) |
Flash | 128MB |
RAM | 256MB |
Camera Features | |
Image Sensor | 1/2.9 inch Progressive CMOS |
Max. Resolution | 1920 x 1080 |
Lens Type | Fixed-focal |
Focal Length | f = 3.6 mm |
Aperture | F2.0 |
Iris type | Fixed-iris |
Field of View | 89° (Horizontal) |
46° (Vertical) | |
105° (Diagonal) | |
Shutter Time | 1/5 sec. to 1/32,000 sec. |
WDR Technology | WDR Enhanced |
Day/Night | Yes |
Removable IR-cut filter | Yes |
IR Illuminators | Built-in IR illuminators, effective up to 12 meters with Smart IR, IR LED x 10 |
Minimum Illumination | 0.1 Lux @ F2.0 (Color) |
0.01 Lux @ F2.0 (B/W) | |
0 Lux with IR illumination on | |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in,12x built in) |
On-board Storage | Slot type: Micro SD/SDHC/SDXC card slot |
Seamless Recording | |
Video | |
Compression | H.264, MJPEG |
Maximum Frame Rate | 30 fps @ 1920 x 1080 |
Maximum Streams | 3 simultaneous streams |
S/N Ratio | 65dB |
Dynamic Range | 70dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bitrate |
Smart Stream II | |
Image Settings | Adjustable image size, quality and bit rate; Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, defog, 3DNR, video rotation |
Network | |
Users | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, SNMP, SSL, TLS, ARP, CIFS/SMB |
Interface | IEEE 802.11 b/g/n WLAN |
ONVIF | Supported, specification available at www.onvif.org |
Intelligent Video | |
Video Motion Detection | Five-window video motion detection |
Alarm and Event | |
Alarm Triggers | Motion detection, manual trigger, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection |
Alarm Events | Event notification using HTTP, SMTP, FTP, NAS server and MicroSD card. File upload via HTTP, SMTP, FTP, NAS server and MicroSD card |
General | |
Connectors | 12VDC, power input x 1 |
LED Indicator | System power and status indicator |
Power Input | 12VDC, 1.5A |
Power Consumption | Max. 6.1 W |
Dimensions | 99.22 x 74.47 x 163.53 mm |
Weight | 195 g |
Casing | IP66 |
Safety Certifications | CE, LVD, FCC Class A, VCCI, C-Tick |
Operating Temperature | Starting Temperature: -20°C ~ 50°C (-4°F ~ 122°F) |
Working Temperature: -20°C ~ 50°C (-4°F ~ 122°F) | |
Humidity | 90% |
System Requirements | |
Operating System | Microsoft Windows 8/7 |
Web Browser | Mozilla Firefox 7~43 (streaming only) |
Internet Explorer 10/11 | |
Other Players | VLC: 1.1.11 or above |
Quicktime: 7 or above | |
Power Adapter | 12V, 1.5A DC power adapter |
-Bảo hành: 24 tháng.